Conds Trong Local Brand Là Gì? Một Số Thuật Ngữ Thường Dùng

Là tín đồ của các dòng thương hiệu thời trang local brand, hoặc là đơn vị sáng lập thương hiệu local. Thì không thể không nằm lòng những chuỗi thuật ngữ chuyên dụng sau. Conds trong local brand là gì? Và những thuật ngữ thường dùng trong local brand? Hãy cùng DINOS FASHION GTB tìm hiểu!

Conds trong local brand là gì? 30+ thuật ngữ thường dùng trong local brand

Khi phong cách đường phố ngày càng lên ngôi. Thì kéo theo đó là hàng loạt chuỗi thương hiệu local brand ra đời. Để “dung nhập” và “hòa mình” vào bầu văn hóa street style này, một số thuật ngữ chuyên dụng trong cộng đồng cũng dần được ứng dụng vào local brand.

Các thuật ngữ local brand cơ bản

Conds Trong Local Brand Là Gì? Một Số Thuật Ngữ Thường Dùng
  1. Conds trong local brand là gì? Là từ viết tắt cho cụm “Condition”. Nghĩa là tình trạng hạng hóa theo thang điểm 10
  2. Local brand là gì? Là thương hiệu trong nước (thời trang nội địa) tự thiết kế và sản xuất sản phẩm
  3. Street style: Là phong cách mặc đồ khi ra phố. Street style không dùng để hình dung một phong cách cụ thể nào. Có thể là phong cách công sở, làm việc hoặc những style khác khi xuống phố
  4. Streetwear: Phong cách thời trang hơi hướng phóng khoáng, bụi bặm để khẳng định cá tính mạnh mẽ và gai góc. Thời trang hiphop hay thời trang underground cũng được xem là một nhánh của phong cách này
  5. Outfit: Chỉ tổng thể trang phục bên ngoài. Áo, quần, phụ kiện mà người mặc phối chúng
  6. Mix-match: Phối đồ
  7. Items: Chỉ những món đồ riêng lẻ như áo, quần, phụ kiện… Mỗi một món đồ được gọi là một item
  • Sold out: Đã bán hết. Thường được dùng trong một kỳ bán hàng với số lượng giới hạn hàng hóa
  • Out of stock: Tạm thời hết hàng trong kho
  • In stock: Hàng đã về trong kho
  • Release: Giới thiệu/cho ra mắt dòng sản phẩm mới trên thị trường
  • Pre-order: Đặt hàng trước khi mở chính thức
  • Deal: Sự trả giá, thỏa thuận về giá bán. Thường sử dụng để ám chỉ sản phẩm tốt, những món đồ “thuận mua vừa bán”
  • Sale: Được dùng để chỉ các chương trình khuyến mãi, hạ giá để kích tiêu dùng, tăng cầu mua sắm
  • Steal: Cụm từ chỉ những mặt hàng hội tụ các yếu tố chất lượng tốt, mẫu mã đẹp, giá cả phải chăng
  • Samples: Mẫu thử, hàng dùng thử. Có thể bán hoặc không bán

Một số thuật thường dùng trong local brand khi mua hàng

Bên cạnh những thuật ngữ cơ bản trên, tín đồ thời trang hoặc doanh nghiệp chập chững bước vào kinh doanh sản phẩm local brand cũng cần nắm một số thuật ngữ thường dùng trong local brand khác.

Conds Trong Local Brand Là Gì? Một Số Thuật Ngữ Thường Dùng
  1. Heat: Trong tiếng Anh nghĩa là sức nóng. Nhưng trong local brand là chỉ những mẫu thiết kế đẹp, lạ với số lượng ít
  2. Scam: Scam là cụm từ bạn thường thấy trên nhiều diễn đàn local brand. Ám chỉ sự lừa đảo
  3. Legit: Uy tín, thường được dùng để chỉ sự uy tín trong cộng đồng resellers
  4. Legit Check: Kiểm tra uy tín của người bán, sản phẩm được bày bán
  5. Price Check: Kiểm tra và định giá sản phẩm
  6. Low Ball: Chỉ sự trả giá không hợp lý, ở mức thấp hơn bình thường
  7. CIH: Viết tắt của cụm từ ” Cash In Hand” chỉ số tiền hiện có trong tay
  8. Trade: Trao đổi bằng mặt hàng nào đó thay vì dùng tiền
  9. Flaws: Chỉ những lỗi nhỏ về sản phẩm như chỉ thừa, keo dư, một số chi tiết chưa đạt chuẩn 100
  • NIB: Là thuật ngữ thường dùng trong local brand. Viết tắt cho cụm từ ” New In Box” – hàng mới, có đầy đủ phụ kiện
  • NWT: Viết tắt của cụm “New with Tag” – hàng mới đi kèm với phụ kiện, tem, tag
  • Tag trong local brand là gì? Tag là mác quần áo, dấu hiệu nhận biết một thương hiệu
  • NFS: Là từ viết tắt của cụm “Not For Sale” – hàng không bán. Đó có thể là mẫu thử hoặc hàng tặng kèm, hàng tặng khuyến mãi
  • Cop: Mua
  • Drop/Pass: Không mua/bỏ qua
  • Hype: Chỉ sự thổi phồng về giá, cũng như những lời phóng đại xoay quanh một sản phẩm, thương hiệu nào đó
  • LE: Viết tắt của cụm “Limited Edition” – phiên bản phát hành giới hạn số lượng sản phẩm hoặc được phát hành chỉ ở những nhà phân phối bán lẻ nhất định

Các thuật ngữ local brand trong streetwear thường dùng

Dưới đây là 15+ thuật ngữ local brand trong streetwear thường dùng mà tín đồ thời trang cần nắm.

  1. Top: Chuyên chỉ những trang phục có chiều dài từ đầu tới thắt lưng. Như áo thun, áo khoác, áo nịt ngực, áo dra…
  2. Free size: Là trang phục không size, phù hợp với mọi đối tượng, cả người béo lẫn người gầy
  3. Bottom: Là những trang phục có chiều dài từ thắt lưng tới gót chân. Như quần jean, quần âu, quần tây, short, tất…
  4. Unisex: Là dòng trang phục phi giới tính, nam nữ đều có thể mặc
  5. Flannel: Tên một loại vải dạ mỏng hoặc nỉ mỏng
  6. Hoodie: Những chiếc áo có chất liệu làm từ nỉ bông, thun hoặc len… có thiết kế dài tay hoặc ngắn tay nhưng đều có mũ
  7. Jogger: Quần thể tháo, được làm từ vải nỉ, thun, kaki hoặc jean… có phần ống bị bó lại nhỏ hơn diện tích của ống quần
  8. Áo sweater: Dòng áo cổ tròn, chui đầu không có cúc, làm từ chất liệu len, nỉ, thun, có phần gấu áo và gấu tay áo được thiết kế chun bo lại tạo cảm giác gọn gàng
  9. Cargo pants: Chiếc quần được thiết kế với nhiều túi hộp xung quanh
  10. Giày sneakers: Dùng để chỉ một loại giày thể thao có đế mềm bằng cao su và phần trên được làm bằng da hoặc vải dù, vải bạt
  11. Jacket: Áo khoác nói cung

Như vậy là bạn vừa điểm qua 30+ thuật ngữ local brand thông dụng. Hy vọng sẽ hữu ích với bạn khi có nhu cầu tìm hiểu/mua sản phẩm local brand.

DINOS FASHION GTB – MAKE YOURSELF

CÔNG TY MAY GT BẢO AN

Địa chỉ: 

  • 14/5 Đường Số 2, P. Bình Hưng Hòa A, Q. Bình Tân,TP.HCM, Việt Nam
  • 941 Ngô Quyền, P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng

Hotline/Zalo: 

  • 0986 704 467 – 0963 262 467 (trụ sở chính TPHCM)
  • 0985 808 467 (chi nhánh Đà Nẵng)

Email: company@dongphucbaoan.vn

Website: https://gtbaoan.com – https://dongphucbaoan.vn

Call Now Button